Lesson 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6

H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

What are you doing on the weekend?

=> Sai vì không có sự nối âm.

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. My brother is going (go) shopping on Friday.

(Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.)

2. What are you doing tomorrow?

(Bạn định làm gì vào ngày mai?)

3. I am making a pizza tomorrow.

(Tôi sẽ làm một chiếc bánh pizza vào ngày mai.)

4. Are they having a picnic in the park this weekend?

(Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này à?)

5. She is going to the mall with Mark on Saturday.

(Cô ấy sẽ đi đến trung tâm mua sắm với Mark vào thứ Bảy.)

6. We are playing basketball this evening.

(Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ vào tối nay.)

7. Is he watching a movie at home tonight?

(Anh ấy có đang xem phim ở nhà tối nay không?)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

2. I am having a barbecue today.

(Tôi định có một bữa tiệc nướng hôm nay.)

3. Emma and Jane aren’t watching a movie on Sunday.

(Emma và Jane không định xem phim vào Chủ nhật.)

4. We are making a pizza this weekend.

(Chúng tôi định làm một chiếc bánh pizza vào cuối tuần này.)

5. Is David playing badminton this evening?

(David có chơi cầu lông tối nay không?)

6. Is Maria watching TV with her sister tonight?

(Có phải tối nay Maria đang xem TV với em gái của cô ấy không?)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

1. having

2. going

3. going

4. playing

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. I am doing my homework tonight.

(Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.)

2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.

(Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.)

Trả lời bởi Hà Quang Minh