Look, listen and repeat.
Look, listen and repeat.
Listen, point and say.
a. What’s this? - It’s a face.
(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)
b. What’s this? - It’s a hand.
(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)
c. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)
d. What’s this? - It’s an eye.
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc ĐạtLet’s talk.
1. What’s this? - It’s an eye.
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)
2. What’s this? - It’s a nose.
(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)
3. What’s this? - It’s a hand.
(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)
4. What’s this? - It’s a face.
(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)
5. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc ĐạtListen and tick.
1. a 2. a
1. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A. What's this? (Đây là cái gì?)
B. It's an ear. (Đây là cái tai.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc ĐạtLook, complete and read.
1. What’s this? - It’s an ear.
(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)
2. What’s this? - It’s an eye.
(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)
3. What’s that? - It’s a nose.
(Đó là cái gì? - Đó là cái mũi.)
4. What’s that? - It’s a hand.
(Đó là cái gì? - Đó là bàn tay.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc ĐạtLet’s sing.
Parts of the body
(Những phần trên cơ thể con người)
What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)
What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)
An eye and an ear. (Mắt và tai.)
What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)
What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)
A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt
a. Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)
OK. (Đồng ý.)
b. What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s a nose. (Đây là cái mũi.)
Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt