Lesson 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 6

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

Clothes: jeans; sweater

Sizes: large; extra large; medium

Others: changing room; customer; sales assistant

Trả lời bởi Bacon Family
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

Yes.

(Họ có mua quần áo - một cái áo len và một cái áo phông)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Hi, can you lend me a hand?

Trả lời bởi Bacon Family
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

those

this

it

these

them

those

that

Trả lời bởi Bagel
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

this

it 

those

them

them

Trả lời bởi Minh Hồng
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Sales assistant: Hi, can I help you?

Customer: Yes, do you have this T-shirt in medium?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Can I try it on?

Sales assistant: Yes, the changing room's over there.

(Later...)

Customer: Excuse me, I really like those shoes by the window. Do you have them in brown?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Oh, they're greatl How much are they?

Sales assistant: They're 39 dollars.

Customer: Can I try (5) them on?

Sales assistant: Sure.

Trả lời bởi Hà Quang Minh
H24