Read the text. Then complete each sentence with a blue word or phrase.
1. When you search, you look for something.
2. You ___________ to get permission to enter a country.
3. The date you start your trip is your __________ date.
4. _________ is when you pay and leave the hotel you have stayed at.
5. The place you travel to is your ___________.
6. With ___________, you can buy plane tickets and find a place to stay on the Internet.
7. When you buy a plane ticket, you ______________.
8. When you ____________, you arrange a service in advance.
1. search
2. apply for a visa
3. departure
4. Check-out
5. destination
6. online booking
7. book a fight
8. make a reservation
Hướng dẫn dịch:
1. Khi bạn tìm kiếm, bạn đang tìm kiếm thứ gì đó.
2. Bạn nộp đơn xin thị thực để được phép nhập cảnh vào một quốc gia.
3. Ngày bạn bắt đầu chuyến đi là ngày khởi hành của bạn.
4. Trả phòng là việc bạn thanh toán và rời khỏi khách sạn mình đã lưu trú.
5. Nơi bạn tới chính là điểm đến của bạn
6. Với việc đặt chỗ trực tuyến, bạn có thể mua vé máy bay và tìm chỗ ở trên Internet.
7. Khi bạn mua vé máy bay, bạn đặt một cuộc chiến.
8. Khi đặt chỗ, bạn sẽ sắp xếp trước dịch vụ.
Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt