A Closer Look 1

ML
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

A

destroy (phá hủy)

destruction (sự phá hủy)

erupt (phun trào)

eruption (sự phun trào)

warn (cảnh báo)

B

warning (lời cảnh báo)

predict (dự báo)

prediction (sự dự báo)

damage (làm hư hại)

damage (thiệt hại)

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
ML
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. whistle

2. property

3. emergency kit

4. victim

5. rescue worker

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
ML
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. damage

2. warning

3. emergency kit

4. predict

5. property

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
ML
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch

dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm            

humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước

national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia

practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích

poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại

personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư

marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
ML
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. 'personal

2. 'dangerous

3. 'numerous / 'tropical

4. 'natural / 'mountainous

5. 'practical / 'poisonous

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong